1️⃣ Tiếng Anh thiếu nhi (tiếng Anh tiểu học)
? Chương trình học dành cho học viên từ 6 tuổi-đây là lứa tuổi bắt đầu làm quen và hòa nhập với môi trường học tập mới. Chương trình tiếng Anh thiếu nhi tại Bolt tạo cơ hội cho trẻ được thỏa sức khám phá thế giới và tiếp thu kiến thức một cách chủ động, sáng tạo thông qua bài học với các chủ đề đa dạng giúp các em phát âm chuẩn, tự tin giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh Cambridge (Starters-Movers-Flyers)
✳️ Với
? Phương pháp học khám phá
A: Nội dung bài học sống động, hấp dẫn ? B: Phát triển kỹ năng của học viên theo lứa tuổi ? C: Hoạt động trải nghiệm tại lớp ? D: Học tại nhà ? Sẵn sàng cho các kỳ thi tiếng Anh Quốc tế
? Đội ngũ giáo viên nước ngoài chuyên nghiệp: Bằng cấp giảng dạy Quốc tế (TESOL, TEFL, CELTA…); Bằng đại học chuyên ngành giáo dục, giảng dạy tiếng Anh, tâm lý học (Education, ESL Education Focus, Psychology, English, Secondary Education in English, …)
Cambridge Starters, Movers, Flyers là những chứng chỉ quốc tế đầu tiên trên con đường chinh phục tiếng Anh của các học viên nhí.
? Starters giúp các em xây dựng sự tự tin khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
? Movers giúp các em phát triển sự tự tin trong tiếng Anh cũng như xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ của mình.
? Flyers giúp các em hoàn thiện các kỹ năng cần cho việc sử dụng tiếng Anh ở một mức độ khó hơn.
Tên lớp |
Giáo trình |
Thời lượng/1 level |
Tổng số tiết/1 level |
Chuẩn đầu ra |
Chứng chỉ |
Học phí |
Pre-kid 1 | Up starter 1 (Units 1-4) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A0 | 1,600,000 | |
Pre-kid 2 | Up starter 2 (Units 5-8) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A0 | 1,600,000 | |
Kid 1 | ODF (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A0 | STARTERS | 1,600,000 |
ODF (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A0 | 1,600,000 | ||
Kid 2 | ODF (Units 7-9) | 8 tuần | 32 tiết | A0 | 1,600,000 | |
ODF (Units 10-12) | 8 tuần | 32 tiết | A0 | 1,600,000 | ||
Kid 3 | OD1 (Units 1-4) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A1 | MOVERS | 1,600,000 |
OD1 (Units 5-8) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A1 | 1,600,000 | ||
Kid 4 | OD1 (Units 9-12) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A1 | 1,600,000 | |
OD1 (Units 13-16) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A1 | 1,600,000 | ||
Kid 5 | OD2 (Units 1-4) | 8 tuần | 32 tiết | A1 | FLYERS | 1,600,000 |
OD2 (Units 5-8) | 8 tuần | 32 tiết | A1 | 1,600,000 |
2️⃣ Tiếng Anh thiếu niên – phổ thông
? Chương trình học dành cho học viên từ 11 tuổi-đây là lứa tuổi mà trẻ có những thay đổi về nhận thức và trở nên độc lập hơn về suy nghĩ. Chương trình tiếng Anh thiếu niên hay tiếng Anh phổ thông định hướng mỗi bài học là một cơ hội để học viên được trải nghiệm, ứng dụng các kiến thức và kỹ năng đã học vào cuộc sống giúp các em tự tin trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh Cambridge (KET-PET)
✳️Với
?Phương pháp học khám phá
A: Nội dung bài học sống động, hấp dẫn ? B: Phát triển kỹ năng của học viên theo lứa tuổi ? C: Hoạt động trải nghiệm tại lớp ? D: Học tại nhà ? Sẵn sàng cho các kỳ thi tiếng Anh Quốc tế
? Đội ngũ giáo viên nước ngoài chuyên nghiệp: Bằng cấp giảng dạy Quốc tế (TESOL, TEFL, CELTA…); Bằng đại học chuyên ngành giáo dục, giảng dạy tiếng Anh, tâm lý học (Education, ESL Education Focus, Psychology, English, Secondary Education in English, …)
? Cambridge KET đánh giá chính xác khả năng hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh trong những tình huống cơ bản hằng ngày. Từ đó giúp thí sinh có kế hoạch học tập hiệu quả hơn hoặc tiếp tục ôn thi và tham gia những kỳ thi ở cấp độ kế tiếp.
? Cambridge PET giúp đánh giá những kỹ năng cần thiết và nhằm giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng và ứng dụng vào các ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hằng ngày, học tập, du lịch
Tên lớp | Giáo trình | Thời lượng/1 level |
Tổng số tiết/1 level |
Chuẩn đầu ra |
Chứng chỉ | Học phí |
Teen 1 | OD3 (Units 1-6) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | KET | 1,600,000 |
OD3 (Units 7-12) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | 1,600,000 | ||
OD3 (Units 13-18) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | 1,600,000 | ||
Teen 2 | OD4 (Units 1-6) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | 1,600,000 | |
OD4 (Units 7-12) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | 1,600,000 | ||
OD4 (Units 13-18) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-A2 | 1,600,000 | ||
Teen 3 | OD5 (Units 1-6) | 8 tuần | 32 tiết | A2 | PET | 1,600,000 |
OD5 (Units 7-12) | 8 tuần | 32 tiết | A2 | 1,600,000 | ||
OD5 (Units 13-18) | 8 tuần | 32 tiết | A2 | 1,600,000 | ||
Teen 4 | OD6 (Units 1-6) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-B1 | 1,600,000 | |
OD6 (Units 7-12) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-B1 | 1,600,000 | ||
OD6 (Units 13-18) | 8 tuần | 32 tiết | Pre-B1 | 1,600,000 | ||
Teen 5 | Perspective 1 | 8 tuần | 32 tiết | IELTS 4.5-5.0 | 1,600,000 | |
Teen 6 | Perspective 2 | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | ||
Teen 7 | Perspective 3 | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 |
3️⃣ Tiếng Anh giao tiếp – người lớn: Phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh
? Chương trình dành cho học viên từ 16 tuổi trở lên.
✳️ Với mong muốn trang bị kiến thức tiếng Anh nền tảng và hoàn thiện 4 kỹ năng ngôn ngữ quan trọng, nhằm
- Giúp học viên tự tin giao tiếp tốt trong các tình huống đa dạng trong cuộc sống: những chủ đề mở rộng liên quan đến du lịch, mua sắm, giải trí, thời trang, giao tiếp trong công việc.
- Biểu đạt cảm nghĩ, tham gia thảo luận, đề xuất ý tưởng.
- Diễn tả ước mơ, hy vọng, sự kiện qua hình thức nói hoặc viết.
- Hiểu được những bài phỏng vấn trưc tiếp.
- Sử dụng Tiếng Anh chuyên biệt theo lĩnh vực công việc với mô hình lớp học đặc thù.
✳️ Với phương pháp tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên qua 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết theo lộ trình.
? Giáo trình chính: SpeakOut-2nd edition
? Lộ trình giao tiếp dành cho những bạn từ mới bắt đầu chinh phục tiếng Anh Giao tiếp và muốn đạt đầu ra tự tin giao tiếp (Tương đương khung Châu Âu CEFR).
Tên lớp | Giáo trình | Thời lượng/1 level |
Tổng số tiết/1 level |
Chuẩn đầu ra |
Chứng chỉ | Học phí |
CE1 | Speak out Elementary 1 (Units 1-6) | 6 tuần | 24 tiết | A2 | IELTS 4.5-5.0 | 1,500,000 |
CE2 | Speak out Elementary 2 (Units 7-12) | 6 tuần | 24 tiết | A2 | 1,500,000 | |
CE3 | Speak out pre-intermediate 1 (Units 1-6) | 6 tuần | 24 tiết | Pre-B1 | 1,500,000 | |
CE4 | Speak out pre-intermediate 2 (Units 7-12) | 6 tuần | 24 tiết | Pre-B1 | 1,500,000 | |
CE5 | Speak out Intermediate 1 (Units 1-5) | 6 tuần | 24 tiết | B1 | 1,500,000 | |
CE6 | Speak out Intermediate 2 (Units 6-10) | 6 tuần | 24 tiết | B1 | 1,500,000 |
4️⃣ Tiếng Anh học thuật: Luyện Viết – Ngữ Pháp – TOEIC – IELTS
? Các chương trình tiếng Anh học thuật được xây dựng giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh, cũng như kỹ năng làm bài tuỳ thuộc vào từng dạng đề thi. Nhờ đó, học viên có thể tự tin tham gia vào các kỳ kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế, thành công đạt được những số điểm mong muốn, và sở hữu những chứng chỉ ngoại ngữ có giá trị giúp học viên nắm bắt cơ hội trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Tên lớp | Giáo trình | Thời lượng/1 level |
Tổng số tiết/1 level |
Chuẩn đầu ra |
Chứng chỉ | Học phí |
GE1 | Grammar for KET | 6 tuần | 24 tiết | A1 | KET | 1,500,000 |
GE2 | Grammar for PET | 6 tuần | 24 tiết | B1 | PET | 1,500,000 |
GE3 | Grammar for IELTS 1 | 6 tuần | 24 tiết | B2 | IELTS 4.5-5.0 | 1,500,000 |
GE4 | Grammar for IELTS 2 | 6 tuần | 24 tiết | B2 | 1,500,000 | |
Viết | AW1 (1-3) | 6 tuần | 24 tiết | A1 | 1,500,000 | |
AW1 (4-6) | 6 tuần | 24 tiết | A1 | 1,500,000 | ||
AW2 (1-3) | 6 tuần | 24 tiết | A2 | 1,500,000 | ||
AW2 (4-6) | 6 tuần | 24 tiết | A2 | 1,500,000 | ||
AW3 (1-3) | 6 tuần | 24 tiết | B1 | 1,500,000 | ||
AW3 (4-6) | 6 tuần | 24 tiết | B1 | 1,500,000 |
5️⃣ Tiếng Anh công sở
✳️ Với mong muốn mang lại cho người học phương pháp học tập hiệu quả nhất, đặc biệt đối với học viên là người đang công tác trong những môi trường công việc đa dạng có nhu cầu cải thiện tiếng Anh, Bolt định hướng phương châm học đến đâu thực hành đến đó, hỗ trợ học viên phát huy những điểm mạnh và khắc phục những điểm yếu trong giao tiếp tiếng Anh nhằm hướng đến mục tiêu giúp học viên có vốn từ vựng phong phú, phát âm chuẩn để giao tiếp linh hoạt với người nước ngoài, tự tin ứng dụng và giao tiếp tự nhiên với đồng nghiệp, bạn bè, đi du lịch nước ngoài, phỏng vấn tuyển dụng tìm việc, phiên dịch, dịch tài liệu tiếng Anh.
✳️ Song song với những kỹ năng giao tiếp, học viên còn hoàn thiện kiến kiến thức ngữ pháp, có thể sử dụng các cấu trúc câu phức tạp trong viết mails, soạn văn bản hay những yêu cầu nghiên cứu cao hơn.
✳️ Các khóa học:
- Kỹ năng viết Emails
- Tiếng Anh trong trao đổi mua-bán (bộ phận thu mua của công ty)
- Kỹ năng thuyết trình trong các cuộc họp
- Đóng góp ý kiến, phát biểu trong cuộc họp
- Kỹ năng nghe điện thoại bằng tiếng Anh
- Chăm sóc khách hàng
- Tiếng Anh trong ngành Dược
- Kỹ năng thương lượng, đàm phán
- Tiếng Anh nhân sự
- Tiếng Anh du lịch
Tên lớp | Giáo trình | Thời lượng/1 level |
Tổng số tiết/1 level |
Chuẩn đầu ra |
Chứng chỉ | Học phí |
Public Speaking (QTKD) |
English for Presentation (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | B1-B2 | IELTS 4.5-5.0 | 1,600,000 |
English for Presentation (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Meeting (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Meeting (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Telephoning (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Telephoning (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Sales and Purchasing (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Sales and Purchasing (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Emails (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Emails (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Customer Care (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Customer Care (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Fashion Industry (Units 1-4) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Fashion Industry (Units 5-8) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Negotiating (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Negotiating (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Human Resource (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
English for Human Resource (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
Public Speaking (Dược) |
English for Pharmaceutical Industry (Units 1-3) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | ||
English for Pharmaceutical Industry (Units 4-6) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | |||
Public Speaking (Du lịch) |
English for Travel (Units 1-5) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 | ||
English for Travel (Units 6-11) | 8 tuần | 32 tiết | 1,600,000 |